Characters remaining: 500/500
Translation

an dưỡng

Academic
Friendly

Từ "an dưỡng" trong tiếng Việt có nghĩanghỉ ngơi được bồi dưỡng để lấy lại sức khỏe. Từ này được cấu thành từ hai phần: "an" có nghĩayên tĩnh, bình yên; còn "dưỡng" có nghĩanuôi dưỡng, chăm sóc. Khi kết hợp lại, "an dưỡng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, đặc biệt khi một người cần thời gian để hồi phục sau bệnh tật hoặc thương tích.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi phẫu thuật, ông cần phải đi an dưỡngmột khu nghỉ dưỡng để hồi phục sức khỏe."
    • " đã dành một tháng an dưỡng tại bệnh viện sau khi bị gãy chân."
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc an dưỡng đúng cách sẽ giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng hiệu quả hơn."
    • "Nhiều người chọn cách an dưỡng tại các trung tâm chăm sóc sức khỏe để được điều trị thư giãn."
Các biến thể của từ:
  • An dưỡng tâm hồn: Có nghĩakhông chỉ chăm sóc sức khỏe thể chất còn chú trọng đến sức khỏe tinh thần, giúp con người cảm thấy yên bình, thư thái.
  • An dưỡng sinh: Thường liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, giúp họ một cuộc sống khỏe mạnh hạnh phúc hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghỉ ngơi: Từ này có nghĩadừng lại công việc hoặc hoạt động để lấy lại sức. Tuy nhiên, "nghỉ ngơi" không nhất thiết phải liên quan đến việc được bồi dưỡng sức khỏe như "an dưỡng".
  • Chăm sóc: Từ này có nghĩaquan tâm nuôi dưỡng sức khỏe của một người, nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc nghỉ ngơi.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "an dưỡng", chúng ta thường liên tưởng đến việc tìm một không gian yên tĩnh, sự chăm sóc chu đáo, giúp phục hồi sức khỏe. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, nghỉ dưỡng hoặc chăm sóc người lớn tuổi.

  1. đgt. (H. an: yên; dưỡng: nuôi) Nghỉ ngơi được bồi dưỡng để lấy lại sức: Bị thương, đi bệnh viện, đi an dưỡng (NgKhải).

Comments and discussion on the word "an dưỡng"